幣 |
TỆ |
Tiền tệ, tiền |
Tiền tệ (幣) là một loại vải (巾) có hai cái miệng (口). |
弊 |
TỆ |
Thiệt hại, tệ hại |
Thiệt hại (弊) do tiền tệ (幣) gây ra. |
蔽 |
TẾ |
Che đậy, bao phủ |
Cỏ (艹) che đậy (蔽) cho tiền tệ (幣). |
酎 |
TRỮU |
Rượu chưng cất |
Rượu (酉) được chưng cất (酎) và dùng (寸). |
肘 |
TRỬU |
Khuỷu tay |
Thịt (月) ở khuỷu tay (肘) và dùng (寸). |
猶 |
DO |
Vẫn còn, như |
Con chó (犬) vẫn còn (猶) và đông (東). |
裕 |
DỤ |
Giàu có, dư dật |
Quần áo (衣) dư dật (裕) và do (猶). |
庸 |
DUNG |
Bình thường, tầm thường |
Mái nhà (广) bình thường (庸) có dụng (用). |
窯 |
DIÊU |
Lò nung, lò gạch |
Hang động (穴) làm lò nung (窯) và dung (庸). |
仁 |
NHÂN |
Nhân nghĩa, lòng nhân |
Người (亻) có lòng nhân (仁) và hai (二). |
挨 |
AI |
Chào hỏi, đẩy |
Tay (扌) chào hỏi (挨) và nhân (仁). |
拶 |
TÁT |
Ép, chen lấn |
Tay (扌) ép (拶) và tốt (作). |
刹 |
SÁT |
Chớp mắt, khoảnh khắc |
Dao (刂) chớp mắt (刹) và ít (少). |
那 |
NA |
Kia, đó |
Thị trấn (阝) kia (那) và hai (二). |
寧 |
NING |
Bình an, yên bình |
Mái nhà (宀) bình an (寧) có tim (心) và đinh (丁). |
臆 |
ỨC |
E ngại, rụt rè |
Thịt (月) e ngại (臆) và tâm (意). |
釜 |
PHỦ |
Cái nồi, cái ấm |
Cái nồi (釜) có cây tre (竹) và kim loại (金). |
隙 |
KHÍCH |
Khe hở, kẽ hở |
Hang động (穴) có khe hở (隙) và lưỡi rìu (斤). |
股 |
CỔ |
Đùi, háng |
Thịt (月) ở đùi (股) và cây (木). |
扶 |
PHÙ |
Giúp đỡ, hỗ trợ |
Tay (扌) giúp đỡ (扶) và chồng (夫). |
啓 |
KHẢI |
Mở ra, khai sáng |
Cửa (戸) mở ra (啓) và tay (手). |
催 |
THÔI |
Thúc giục, tổ chức |
Người (亻) thúc giục (催) và cái đuôi (崔). |
宴 |
YẾN |
Bữa tiệc, yến tiệc |
Mái nhà (宀) có bữa tiệc (宴) và đĩa (皿). |
妥 |
THỎA |
Thỏa hiệp, thích hợp |
Phụ nữ (女) thỏa hiệp (妥) và tay (又). |
婿 |
TẾ |
Con rể |
Phụ nữ (女) có con rể (婿) và đất (土). |
酬 |
THÙ |
Trả công, báo đáp |
Rượu (酉) để trả công (酬) và đất (丑). |