里 |
LÝ |
Dặm, làng |
Người (亻) về LÀNG (里) chỉ thấy toàn là RUỘNG (田)! |
理 |
LÝ |
Lý do, khoa học |
Lời nói chính là sợi chỉ (糸 - MỊCH) dệt nên LÝ (里) lẽ trong cuộc sống |
野 |
DÃ |
Hoang dã, đồng hoang |
Cỏ (䒑) không chỉ mọc ở nơi hoang DÃ (里) |
刀 |
ĐAO |
Dao |
Hình miếng thép sắc lưỡi cong – là ĐAO. |
切 |
THIẾT |
Cắt |
Lưỡi DAO (刀) chạm vào miệng (七) – nhanh chóng CẮT. |
点 |
ĐIỂM |
Điểm nhỏ |
Sự kết hợp của MIỆNG (口) và giúp chỉ từng Điểm. |
店 |
ĐIẾM |
Tiệm, quán |
Nhà (广) có MIỆNG (占) bán đồ – là TIỆM. |
売 |
MẠI |
Bán |
Cột có mắt (壴) để MẠI hàng ra. |
読 |
ĐỘC |
Đọc |
Miệng (言) xoay quanh cái sách (卖) để đọc GR. |
買 |
MÃI |
Mua |
Cái túi (罒) chứa VẶT (皿) khi MUA hàng. |
計 |
KẾ |
Tính toán |
Miệng (言) nói gói KẾ hoạch vào gỗ (十) để tính toán. |
古 |
CỔ |
Cũ |
Miệng (口) thêm dấu thời gian (十) – đồ vật đã CŨ. |
高 |
CAO |
Cao |
Nhiều mái nhà chồng lên nhau – rất CAO. |
作 |
TÁC |
Làm |
Người (亻) + gốc (乍) để TÁC giả tạo ra tác phẩm. |
算 |
TOÁN |
Tính toán |
Bộ ⺮ + “quan” (雚) – như rải sỏi để TOÁN con số. |
晴 |
TÌNH |
Trời quang |
Kanji-Trainer: “Radical 日 dưới 月” – ý trời QUANG, trời sáng sạch ([kanji-trainer.org][1], [hochanh.github.io][2], [en.wikipedia.org][3], [reddit.com][4]) |
船 |
THUYỀN |
Tàu thuyền |
Chèo (舟) thêm mái (川) để thành THUYỀN lớn. |
多 |
ĐA |
Nhiều |
Hai nửa của chữ tịch (夕) gộp lại → rất ĐA. |
台 |
THAI / ĐÀI |
Bệ đài |
Mái lớn vững chắc trên chân tháp – hình ĐÀI cao. |
知 |
TRI |
Biết |
Kanji-Trainer: Mũi tên (矢) bắn trúng miệng (口) → mục tiêu là TRI thức |
長 |
TRƯỜNG |
Dài, trưởng |
Dáng người đứng dài như cây – là lâu, TRƯỜNG. |
直 |
TRỰC |
Thẳng, trực tiếp |
Mắt nhìn thẳng (十+目) → là TRỰC tiếp. |
答 |
ĐÁP |
Trả lời |
Miệng nói (言) chuẩn xác (合) → đáp câu đúng. |
麦 |
MẠCH |
Lúa mạch |
Hạt mạch (⺾) có chân (一) → MẠCH vàng. |
半 |
BÁN |
Một nửa |
Cái dao (一+丿) cắt đôi đồ vật – là BÁN một nửa. |