音 |
ÂM |
Âm thanh |
Đứng (立) dưới mặt trời (日), nghe âm thanh, là chữ ÂM ([wanikani.com][1], [reddit.com][2], [kanji-trainer.org][3]). |
暗 |
ÁM |
Tối tăm |
Mặt trời (日) + chữ ÂM (音) → mặt trời bị giấu , tạo ra bóng tối . |
意 |
Ý |
Ý nghĩa, ý định |
ÂM (音) + TÂM (心) → âm thanh trong lòng, tức là Ý . |
憶 |
Ức |
Nhớ lại |
TÂM (忄) + Ý (意) → kí ức, là nhớ lại . |
億 |
Ức |
Trăm triệu |
NGƯỜI (亻) + Ý (意) → trăm triệu, là số lớn trong tâm trí . |
化 |
Hóa |
Biến hóa |
NGƯỜI (亻) biến thành người khác – hóa ra dạng mới. |
花 |
Hoa |
Hoa |
Cỏ (艹) nở dưới đất – thành bông hoa. |
貨 |
Hóa |
Hàng hóa |
Bộ ĐỒNG TIỀN (贝) đi kèm hóa đơn – thành hàng hóa. |
靴 |
Ngoa |
Giày dép |
DA (革) + biến hóa (化) → da được biến thành giày . |
革 |
Cách |
Da, cải cách |
Vật liệu da (革) được sử dụng – là da hoặc thay đổi (cải cách). |
貝 |
Bối |
Vỏ sò, tiền |
Hình con sò – tiền xưa dùng vỏ sò, tức là BỐI. |
敗 |
Bại |
Thất bại |
LAB+貝: bùu đáu tiền – bị thất bại, mất sạch tiền. |
負 |
Phụ |
Mang, thua |
Đeo 貝 trên mình – mang nợ hoặc thua cuộc. |
耳 |
Nhĩ |
Tai |
Hình tai người – là tai. |
餌 |
Nhi |
Mồi, thức ăn cho thú |
Thực ăn (食) cho – mồi cho động vật. |
人 |
Nhân |
Người |
Hình con người đứng – là người. |
丈 |
Trượng |
Đơn vị đo dài |
NGƯỜI + cây nhỏ → dùng để đo chiều cao, là trượng. |
大 |
Đại |
To lớn |
Người dang tay, chân rộng – là lớn, đại. |
天 |
Thiên |
Trời |
Người (大) thêm một nét trên đầu – là trời . |
夫 |
Phu |
Chồng |
Người (大) đội mũ – là chồng, trưởng phu. |
矢 |
Thỉ |
Mũi tên |
Hình cây mũi tên có cán – là ThỈ. |
医 |
Y |
Y học, bác sĩ |
Bác sĩ cầm cây thuốc (匚+矢) để chữa, là Y. |
失 |
Thất |
Mất, thất bại |
Mũi tên (矢) bay chệch là thất, mất dấu. |
秩 |
Trật |
Trật tự |
Gạo (禾) được sắp chỉ (失) đúng thứ tự, là TRẬT. |
鉄 |
Thiết |
Sắt, thép |
KIM loại (鉄) + mất (失): “sắt bị mất giá”? – là sắt, thép . |