別 |
BIỆT |
Chia, phân biệt |
Thanh KIẾM (刂) trên CÁNH ĐỒNG (田) để PHÂN BIỆT (別) ranh giới. |
飛 |
PHI |
Bay |
CÁNH chim BAY (飛) lên không trung. |
対 |
ĐỐI |
Đối lại, đối mặt |
Hai con chim CÙNG (寸) ĐỐI MẶT (対) nhau trên CÂY (木). |
畑 |
ĐIỀN |
Nương, ruộng |
RUỘNG (田) ĐẤT (土) trồng LỬA (火) là NƯƠNG (畑). |
車 |
XA |
Xe cộ |
Bánh XE (車) có TRỤC (丨) và BÁNH XE (車) quay. |
庫 |
KHỐ |
Kho, kho chứa |
NHÀ (广) có XE (車) là KHO (庫) chứa xe. |
連 |
LIÊN |
Liên tục, liên kết |
XE (車) kéo sợi CHỈ (糸) tạo sự LIÊN KẾT (連). |
運 |
VẬN |
Vận chuyển, vận may |
XE (車) VẬN CHUYỂN (運) may mắn và hạnh phúc. |
足 |
TÚC |
Chân, đầy đủ |
Cái MIỆNG (口) có CHÂN (足) để đi khắp nơi. |
促 |
XÚC |
Thúc giục, khuyến khích |
NGƯỜI (亻) DÙNG (口) CHÂN (足) để THÚC GIỤC (促) người khác. |
走 |
TẨU |
Chạy |
CHÂN (足) đang BƯỚC (止) đi CHẠY (走). |
徒 |
ĐỒ |
Đồ đệ, người |
NGƯỜI (人) đi bằng CHÂN (足) là ĐỒ ĐỆ (徒). |
力 |
LỰC |
Sức lực |
Cánh TAY (勹) có SỨC LỰC (力) để nâng đồ vật. |
労 |
LAO |
Lao động, vất vả |
DÙNG (勹) LỬA (火) và SỨC LỰC (力) để LAO ĐỘNG (労). |
励 |
LỆ |
Khuyến khích, nỗ lực |
LỰC (力) của CỎ (艹) có thể KHUYẾN KHÍCH (励) sự phát triển. |
筋 |
CÂN |
Gân, bắp thịt |
SỢI (竹) GÂN (力) trong THỊT (月). |
止 |
CHỈ |
Dừng lại |
Chân dừng LẠI (止). |
企 |
XÍ |
Xí nghiệp, kế hoạch |
NGƯỜI (人) BƯỚC (止) vào XÍ NGHIỆP (企). |
正 |
CHÍNH |
Chính xác, đúng |
MỘT (一) người ĐỨNG (止) THẲNG (正). |
政 |
CHÍNH |
Chính trị, chính quyền |
CHÍNH (正) quyền cai trị bằng HÀNH ĐỘNG (攵). |