加 |
GIA |
Thêm vào, gia tăng |
Cái miệng (口) và sức mạnh (力) để thêm vào (加). |
架 |
GIÁ |
Giá đỡ, khung |
Cây (木) làm giá đỡ (架) được thêm vào (加). |
賀 |
HẠ |
Chúc mừng |
Lời nói (言) chúc mừng (賀) khi được thêm vào (加) tiền (貝). |
害 |
HẠI |
Tổn hại, gây hại |
Mái nhà (宀) bị tổn hại (害) do miệng (口) nói lời hại (害). |
割 |
CÁT |
Cắt, chia |
Dao (刀) cắt (割) hại (害) vật. |
轄 |
HẠT |
Cai quản, quản lý |
Xe (車) cai quản (轄) mọi hại (害). |
哀 |
AI |
Bi ai, buồn rầu |
Miệng (口) than ai (哀) oán. |
衰 |
SUY |
Suy yếu, suy tàn |
Y phục (衣) suy yếu (衰) vì không có gì (口). |
衷 |
TRUNG |
Trung thành, nội tâm |
Trung (中) tâm trung thành (衷) với y phục (衣). |
井 |
TỈNH |
Cái giếng |
Hình ảnh cái giếng (井). |
囲 |
VI |
Bao vây, vây quanh |
Đất (土) bao vây (囲) cái giếng (井). |
丼 |
ĐẢM |
Bát cơm (đong), tô |
Cái bát (丼) giống cái giếng (井) có hạt cơm (丶). |
善 |
THIỆN |
Tốt lành, thiện lương |
Dê (羊) nói lời tốt lành (善). |
繕 |
THIỆN |
Sửa chữa, tu bổ |
Sợi chỉ (糸) sửa chữa (繕) điều tốt lành (善). |
膳 |
THIỆN |
Bữa ăn, khay thức ăn |
Thịt (月) trên bữa ăn (膳) thật tốt lành (善). |
協 |
HIỆP |
Hiệp lực, hợp tác |
Mười (十) người hợp tác (協) với sức mạnh (力). |
脅 |
HIẾP |
Đe dọa, uy hiếp |
Thịt (月) bị đe dọa (脅) bởi sự hợp tác (協). |
脇 |
HIẾP |
Nách, bên cạnh |
Sức mạnh (力) ở nách (脇). |
導 |
ĐẠO |
Dẫn dắt, chỉ dẫn |
Con đường (道) dẫn dắt (導). |
尊 |
TÔN |
Tôn trọng, tôn kính |
Rượu (酉) được tôn kính (尊) bằng hai tay (寸). |
遵 |
TUÂN |
Tuân thủ, tuân theo |
Đi (辶) tuân theo (遵) sự tôn trọng (尊). |
度 |
ĐỘ |
Mức độ, lần |
Bàn tay (又) đo (度) từng (广) độ. |
渡 |
ĐỘ |
Vượt qua, truyền lại |
Nước (氵) vượt qua (渡) từng (度) chặng. |
席 |
TỊCH |
Chỗ ngồi, chiếu |
Cái khăn (巾) làm chỗ ngồi (席). |
賞 |
THƯỞNG |
Khen thưởng, giải thưởng |
Tiền (貝) khen thưởng (賞) cho người (尚) xứng đáng. |
償 |
THƯỜNG |
Bồi thường, đền bù |
Người (亻) bồi thường (償) tiền (貝). |
員 |
VIÊN |
Thành viên, nhân viên |
Miệng (口) của thành viên (員). |
損 |
TỔN |
Tổn thất, thiệt hại |
Tay (扌) tổn thất (損) tài sản. |
韻 |
VẬN |
Vần, âm vần |
Âm nhạc (音) có vần (韻). |