義 |
NGHĨA |
Chính nghĩa, ý nghĩa |
Dê (羊) nói về chính nghĩa (義) và tôi (我). |
議 |
NGHỊ |
Nghị luận, thảo luận |
Lời nói (言) nghị luận (議) về chính nghĩa (義). |
儀 |
NGHI |
Nghi lễ, lễ nghi |
Người (亻) thực hiện nghi lễ (儀) vì chính nghĩa (義). |
犠 |
HI |
Hy sinh |
Con bò (牛) bị hy sinh (犠) vì chính nghĩa (義). |
挙 |
CỬ |
Giơ lên, cử hành |
Tay (手) giơ lên (挙) và cử hành (挙). |
誉 |
DỰ |
Danh dự, khen ngợi |
Lời nói (言) khen ngợi (誉) và giơ lên (挙) lá cờ danh dự. |
承 |
THỪA |
Thừa nhận, chấp nhận |
Cái tay (手) chấp nhận (承) và cái miệng (口). |
蒸 |
CHƯNG |
Hấp, bốc hơi |
Lửa (灬) hấp (蒸) hơi nước từ cây (艹) trên đồi (阝). |
軍 |
QUÂN |
Quân đội, quân sự |
Xe (車) của quân đội (軍). |
輝 |
HUY |
Chiếu sáng, rực rỡ |
Xe (車) rực rỡ (輝) dưới ánh sáng (光). |
揮 |
HUY |
Chỉ huy, vẫy (tay) |
Tay (扌) chỉ huy (揮) quân (軍). |
陣 |
TRẬN |
Trận địa, đội hình |
Đồi (阝) và xe (車) tạo thành trận địa (陣). |
景 |
CẢNH |
Cảnh vật, phong cảnh |
Mặt trời (日) trên kinh đô (京) tạo nên cảnh vật (景). |
影 |
ẢNH |
Bóng, hình ảnh |
Ánh sáng (光) và cảnh (景) tạo thành hình ảnh (影). |
憬 |
CẢNH |
Kính ngưỡng, ao ước |
Trái tim (心) ao ước (憬) cảnh đẹp (景). |
膨 |
BÀNH |
Bành trướng, phồng lên |
Thịt (月) phồng lên (膨) như cái trống (鼓) trong cảnh (景). |
志 |
CHÍ |
Ý chí, mục tiêu |
Sĩ (士) có ý chí (志) trong trái tim (心). |
誌 |
CHÍ |
Tạp chí, ghi chép |
Lời nói (言) ghi chép (誌) ý chí (志). |
恵 |
HUỆ |
Ban ơn, ân huệ |
Ân huệ (恵) từ trái tim (心) cho miệng (口). |
穂 |
TUỆ |
Bông lúa, tai lúa |
Lúa (禾) có bông lúa (穂) ân huệ (恵). |