春 |
XUÂN |
Mùa xuân |
Ba người (三+人) dưới mặt trời (日) cùng hưởng nắng ấm – là XUÂN ([web.mit.edu][1], [medium.com][2]) |
夏 |
HẠ |
Mùa hè |
Dưới mái (一), chính mình (自) ngồi khoanh chân (夂) – vì trời nóng HÈ |
秋 |
THU |
Mùa thu |
Một mảnh (ノ) trên cây (木) thêm lửa (火) – là THU, lúa cháy vàng |
冬 |
ĐÔNG |
Mùa đông |
Hai nét (ノ+ヌ), thêm số hai (二) – tạo hình ngọn núi phủ tuyết, là ĐÔNG |
斗 |
ĐẤU |
Đấu; một đơn vị đo |
Cái gáo nhỏ (斗) để đầu hàng – nhỏ nhưng dùng để đong lúa. |
科 |
KHOA |
Khoa học, chuyên ngành |
Cây (木) + cắt bằng đao (匕) – là sự phân chia chuyên ngành. |
料 |
LIỆU |
Nguyên liệu |
Đất (斗) + dùng lời (リ) để tạo tài LIỆU. |
園 |
VIÊN |
Khu vườn |
Vườn (囗) chứa đất trồng (土 + 元). |
遠 |
VIỄN |
Xa |
Đi (辶) mãi (袁 - xa xăm) – là XA xôi. |
豕 |
THỈ |
Con lợn |
Hình giống con lợn quay đầu, có bốn chân – là LỢN. |
家 |
GIA |
Nhà |
Dưới mái (宀), có heo (豕) ở nhà – là GIA đình. |
欠 |
KHIẾM |
Thiếu, khuyết |
Một người đang ngáp – miệng hé ra KHIẾM ngủ. |
画 |
HỌA |
Vẽ, bức tranh |
Cái đầu (一 + 几) cầm dao (田) vẽ – là HỌA hình. |
面 |
DIỆN |
Mặt, bề mặt |
Mái che (一) trên khuôn mặt (囗 + 丿) – là DIỆN mạo. |
何 |
HÀ |
Gì, như thế nào |
Người (亻) dùng miệng (可) hỏi – là HÀ gì. |
会 |
HỘI |
Gặp gỡ |
Người (人) dưới mái (冖) cùng nhau – là HỘI họp. |
絵 |
HỘI |
Tranh vẽ |
Tơ (糸) kết hợp với họa (会) – tạo nên HỘI họa (tranh). |
回 |
HỒI |
Về lại, lần |
Cái lòng vuông (囗) quay tròn một vòng – là HỒI lai. |
同 |
ĐỒNG |
Cùng, giống |
Mái (冂) che miệng giống nhau – là CÙNG nhau. |
外 |
NGOẠI |
Bên ngoài |
Người (夕) ở NGOÀI – đứng dưới mái buổi hoàng hôn. |
当 |
ĐƯƠNG |
Nên, đúng |
Một tay (一) ném cái gậy (寸) vào đích – là ĐÚNG lúc ĐƯƠNG thời. |
川 |
XUYÊN |
Sông |
Ba đường thẳng chảy song song – là con SÔNG. |
州 |
CHÂU |
Bang, châu lục |
Ba con sông (川) gặp nhau tạo thành một CHÂU. |
歌 |
CA |
Hát |
Miệng (可) phát ra tiếng, thêm cây đàn (曰) – là HÁT. |