Ngày

Bảng Kanji

Hán tự Hán Việt Nghĩa Xàm
ĐỘI Đội, đoàn đội Đồi (阝) và người (人) tạo thành đội (隊).
TRỤY Rơi, sụp đổ Đất (土) rơi (墜) xuống.
ĐỌA Sa đọa, thoái hóa Đất (土) sa đọa (堕) và người (人).
NỌA Lười biếng, trễ nải Trái tim (心) lười biếng (惰) và sa đọa (堕).
HƯỞNG Hưởng thụ, hưởng lợi Hưởng thụ (享) từ mái nhà (亠) và con (子).
QUÁCH Thành quách, tường thành Thành quách (郭) có đồi (阝) và tường (享).
BANG Quốc gia, đất nước Quốc gia (邦) có thành (阝) và bang (丰).
ĐÌNH Đình, quán Cái đình (亭) có mái nhà (亠) và cao (丁).
ĐÌNH Dừng lại, đình chỉ Người (亻) dừng lại (停) ở đình (亭).
THƯƠNG Kho, nhà kho Nhà kho (倉) có mái nhà (人) và miệng (口).
SÁNG Sáng tạo, vết thương Dao (刀) sáng tạo (創) và nhà kho (倉).
TẮC Quy tắc, phép tắc Dao (刀) làm quy tắc (則) và vỏ (貝).
TRẮC Bên cạnh, phía Người (亻) ở bên cạnh (側) và quy tắc (則).
TRẮC Đo lường, trắc nghiệm Nước (氵) đo lường (測) và quy tắc (則).
ĐÍCH Mục đích, đích đến Mục đích (的) của mũi tên (的) và màu trắng (白).
ƯỚC Ước hẹn, khoảng Sợi chỉ (糸) ước hẹn (約) và muỗng (勺).
TRÁC Rót rượu, mời rượu Rượu (酉) rót (酌) bằng muỗng (勺).
ĐIẾU Câu cá, móc câu Kim loại (金) làm móc câu (釣) và muỗng (勺).
QUÂN Bình quân, đều Đất (土) bình quân (均) và tay (匀).
Nô lệ, tôi tớ Người phụ nữ (女) là nô lệ (奴) và tay (又).
NỖ Nỗ lực, cố gắng Sức mạnh (力) để nỗ lực (努) như nô lệ (奴).
NỘ Giận dữ, phẫn nộ Trái tim (心) giận dữ (怒) như nô lệ (奴).
NIỆM Niệm (suy nghĩ), ý nghĩ Trái tim (心) suy nghĩ (念) về bây giờ (今).
NIỆM Xoắn, vặn Tay (扌) xoắn (捻) và suy nghĩ (念).