用 |
DỤNG |
Dùng, sử dụng |
Bộ thủ (用): tay cầm công cụ, bắt đầu dùng việc. |
角 |
GIÁC |
Góc/horn |
Cái sừng (角) của con bò là góc nhọn – corner; hình tượng từ Kanji‑Trainer ([safiria.net][1], [kanji-trainer.org][2]) |
勇 |
DŨNG |
Dũng cảm |
Trái tim (⺍) + bộ DUNG (容) – khi tâm kiên cường, bạn sẽ dũng cảm. |
通 |
THÔNG |
Thông qua, truyền |
Nước chảy (氵) trên đường (甬) → chảy xuyên qua – thông suốt, đi thông. |
曜 |
DIỆU |
Ngày trong tuần |
Mặt trời (日) kết hợp đôi cánh chim (隹羽) – như mỗi ngày của tuần có ánh sáng . |
九 |
CỬU |
Chín |
Hình dáng cong như cây gậy, chín cung nhịp. |
究 |
CỨU |
Tìm kiếm, nghiên cứu |
Nước (氵) nhỏ giọt vào mái (宀) – lâu ngày mới nghiên cứu sâu. |
丸 |
HOÀN |
Hình tròn |
Vòng tròn (丸) là hình tròn hoàn chỉnh. |
顔 |
NHAN |
Gương mặt |
Dưới mái (頁), có miệng (⺕) và thịt (月) – là khuôn mặt. |
舌 |
THIỆT |
Lưỡi |
Miệng (口) trong có lưỡi đang lè ra – là lưỡi. |
活 |
HOẠT |
Sống, hoạt động |
Nước (氵) + khoản miệng (舌) ngon giọng – làm người hoạt bát. |
話 |
THOẠI |
Nói chuyện |
Miệng (口) + lời nói (舌) → nói chuyện, giao thoại. |
楽 |
LẠC |
Vui, âm nhạc |
Dây (⺮) treo nhạc cụ trong nhà (木) → vui nhạc, lạc. |
薬 |
DƯỢC |
Thuốc |
Cây (艹) + lúa (楽 - nan của lúa) → từ cây làm thuốc, là dược. |
門 |
MÔN |
Cổng |
Hai cánh cửa mở ra – là cổng, hình môn. |
問 |
VẤN |
Hỏi |
Cổng (門) mở miệng (口) để hỏi, là vấn đề. |
聞 |
VĂN |
Nghe |
Tai (耳) bên trong cổng – đi qua cổng để nghe, là văn. |
間 |
GIAN |
Gian, giữa |
Mặt trời (日) nằm giữa hai cánh cổng (門) – là khoảng thời gian. |
簡 |
GIẢN |
Đơn giản |
Tre (⺮) dùng để viết (簡) – chữ đơn giản từ cây tre. |
石 |
THẠCH |
Đá |
Xương (立) trên đá – là vật nặng, cứng như đá. |
風 |
PHONG |
Gió |
Cổng mở tung (几) dưới mây – gió lùa vào . |
岩 |
NHAM |
Tảng đá lớn |
Đá (石) chồng lên mái (厂) – thành tảng đá, nham . |
明 |
MINH |
Sáng |
Mặt trời (日) và mặt trăng (月) cùng chiếu sáng – là minh . |
鳴 |
MINH |
Tiếng (chim, động vật) |
Miệng (口) của chim (鳥) phát ra tiếng – là hót, minh . |