比 |
BỈ |
So sánh, tỷ lệ |
Hai người (匕) so sánh (比) với nhau. |
批 |
PHÊ |
Phê bình, phê phán |
Tay (扌) phê bình (批) và so sánh (比). |
紫 |
TỬ |
Màu tím |
Sợi chỉ (糸) có màu tím (紫) và so sánh (此). |
雌 |
THƯ |
Cái (giống cái) |
Chim (隹) cái (雌) và so sánh (此). |
雄 |
HÙNG |
Đực (giống đực), hùng mạnh |
Chim (隹) đực (雄) và có thể (厷). |
墓 |
MỘ |
Mộ, nấm mồ |
Đất (土) có mộ (墓) và mặt trời (日). |
慕 |
MỘ |
Ngưỡng mộ, khao khát |
Trái tim (心) khao khát (慕) mộ (墓). |
暮 |
MỘ |
Hoàng hôn, chiều tối |
Mặt trời (日) lặn vào hoàng hôn (暮) và mộ (墓). |
募 |
MỘ |
Chiêu mộ, tuyển mộ |
Sức mạnh (力) chiêu mộ (募) vào mộ (墓). |
幕 |
MẠC |
Màn, rèm |
Khăn (巾) làm màn (幕) và mộ (墓). |
暴 |
BẠO |
Bạo lực, hung bạo |
Mặt trời (日) bạo lực (暴) và tay (手). |
爆 |
BẠO |
Nổ, bùng nổ |
Lửa (火) nổ (爆) một cách bạo lực (暴). |
綿 |
MIÊN |
Bông, sợi bông |
Sợi chỉ (糸) làm bông (綿) và mặt trời (日). |
錦 |
CẨM |
Gấm, gấm vóc |
Kim loại (金) làm gấm (錦) và khăn (巾). |
絹 |
QUYÊN |
Lụa |
Sợi chỉ (糸) làm lụa (絹) và miệng (口). |
輸 |
THÂU |
Vận chuyển, xuất nhập khẩu |
Xe (車) vận chuyển (輸) và nhập (入). |
愉 |
DU |
Vui vẻ, sung sướng |
Trái tim (心) vui vẻ (愉) và nhập (入). |
諭 |
DỤ |
Dụ dỗ, khuyên bảo |
Lời nói (言) khuyên bảo (諭) và nhập (入). |
癒 |
DŨ |
Chữa lành, hồi phục |
Bệnh (疒) chữa lành (癒) và nhập (入). |
喩 |
DỤ |
Ví dụ, ẩn dụ |
Miệng (口) ví dụ (喩) và nhập (入). |
帝 |
ĐẾ |
Hoàng đế, đế quốc |
Hoàng đế (帝) ngồi trên ngai vàng (巾). |
締 |
ĐẾ |
Thắt chặt, ràng buộc |
Sợi chỉ (糸) thắt chặt (締) và hoàng đế (帝). |
諦 |
ĐẾ |
Từ bỏ, bỏ cuộc |
Lời nói (言) từ bỏ (諦) của hoàng đế (帝). |
宇 |
VŨ |
Vũ trụ, mái nhà |
Mái nhà (宀) của vũ trụ (宇). |
芋 |
DỤ |
Khoai, củ |
Cỏ (艹) và vũ trụ (宇) là khoai (芋). |