Ngày

Bảng Kanji

Hán tự Hán Việt Nghĩa Xàm
XẢ Bán sỉ, dỡ hàng Dừng lại (止) để dỡ hàng (卸) từ đồi (厂).
NGỰ Ngự (xe), điều khiển Điều khiển (御) con ngựa (馬) bằng tay (御).
HIỆP Hẹp, chật Con chó (犬) bị kẹp (夾) trong không gian hẹp (狭).
HIỆP Kẹp, kẹt Tay (扌) kẹp (挟) vào không gian hẹp (狭).
HIỆP Hẻm núi, eo biển Núi (山) và không gian hẹp (狭) tạo thành hẻm núi (峡).
XUẤT Ra, đi ra Chân (凵) đi ra (出) khỏi cửa (凵).
TRUYẾT Vụng về, kém cỏi Tay (扌) vụng về (拙) khi ra (出).
KHUẤT Khuất phục, uốn cong Xác chết (尸) khuất phục (屈) khi ra (出).
QUẬT Đào, khai quật Tay (扌) đào (掘) và ra (出).
QUẬT Hào, kênh đào Đất (土) có hào (堀) và ra (出).
QUẬT Hang động, huyệt Hang động (穴) và ra (出) là huyệt (窟).
NGƯỠNG Ngẩng lên, ngưỡng mộ Người (亻) ngẩng lên (仰) phía trên (卯).
NGHÊNH Đón, nghênh đón Đi (辶) đón (迎) ngẩng lên (仰).
ỨC Đè nén, kiềm chế Tay (扌) đè nén (抑) và ngẩng lên (仰).
LẠI Tin cậy, nhờ cậy Lời nói (言) tin cậy (頼) và ngẩng lên (頼).
LẠI Ghềnh, thác Nước (氵) ở ghềnh (瀬) và lại (頼).
KHOẢNH Khoảnh khắc, khoảng thời gian Cái đầu (頁) nghiêng (頃).
NGOAN Ngoan cố, bướng bỉnh Đầu (頁) ngoan cố (頑) và nguyên (元).
NGUYỆN Nguyện vọng, ước nguyện Đầu (頁) nguyện vọng (願) và nguyên (元).
ĐỀ Đề mục, tiêu đề Đầu (頁) của đề mục (題) và đúng (是).
HẠNG Hạng mục, cổ Cái đầu (頁) có hạng mục (項) và chỉ (工).
HIỂN Hiển thị, rõ ràng Đầu (頁) hiển thị (顕) rõ ràng.
PHIỀN Phiền não, phiền phức Lửa (火) phiền phức (煩) trong đầu (頁).
BAN Ban bố, phân phát Đầu (頁) ban bố (頒) và phân chia (分).
KHUYNH Nghiêng, khuynh hướng Người (亻) nghiêng (傾) đầu (頁).
TU Cần thiết, phải Cái râu (彡) cần thiết (須) trên đầu (頁).