in case

PHÂN BIỆT IN CASE, INCASE VÀ ENCASE

In case, incase và encase - Dù nghe có vẻ giống nhau, nhưng thực tế 3 từ vựng này lại có các ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Trong bài viết này, hãy cùng nhau điểm qua những khác biệt quan trọng để tránh những hiểu lầm phổ biến nha!

👉 In case là một cụm từ có nghĩa "trong trường hợp." Chúng ta thường sử dụng in case để chỉ việc đề phòng hoặc chuẩn bị cho một tình huống có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: "I brought an umbrella in case it rains" (Tôi đã mang theo một cái ô phòng trường hợp trời mưa).

👉 Incase không phải là một từ đúng trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn diễn đạt ý "trong trường hợp," hãy luôn sử dụng in case.

👉 Encase có nghĩa là "bao phủ" hoặc "bọc quanh." Chúng ta sử dụng encase khi nói về việc bao bọc hoặc đóng gói một thứ gì đó bên trong một vật khác. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Ví dụ: "The fragile item was encased in bubble wrap for protection" (Vật phẩm dễ vỡ được bọc quanh bằng bọt hơi để bảo vệ).

https://www.facebook.com/RMITVNEnglish/posts/ph%C3%A2n-bi%E1%BB%87t-in-case-incase-v%C3%A0-encase-in-case-incase-v%C3%A0-encase-d%C3%B9-nghe-c%C3%B3-v%E1%BA%BB-gi%E1%BB%91ng-/635051072149589/