Câu điều kiện (conditional sentences)

Câu điều kiện (conditional sentences) là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt các tình huống có điều kiện và kết quả tương ứng. Chúng giúp thể hiện mối quan hệ giữa điều kiện và kết quả có thể xảy ra.

Cấu trúc cơ bản của câu điều kiện

Theo EnglishClub, cấu trúc cơ bản của câu điều kiện sẽ trông thế này:

ifđiều kiệnkết quả
ify = 102y = 20

Hoặc như thế này:

kết quảifđiều kiện
2y = 20ify = 10

Từ cấu trúc đó ta có thể lấy thử một số ví dụ:

  • If I see her, I will tell her.
  • I will tell her if I see her.

Trong một câu điều kiện sẽ được chia ra làm hai phần chính đó là: if-clause (mệnh đề if) và main-clause (mệnh đề chính). Đây là bảng thể hiện cơ bản

Loại điều kiệnCách dùngif-clausemain-clause
1Các tình huống thực tế hoặc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai và kết quả của chúnghiện tại đơnwill + động từ gốc
2Những tình huống bất khả thi hoặc không chắc sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai và kết quả của chúngpast simplewould + động từ gốc
3Những tình huống không có thật ở quá khứ và kết quả không có thật của chúngpast perfectwould have + past participle
0Sự thật và thói quen chunghiện tại đơnhiện tại đơn

Loại 1

Sử dụng cho các sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai hoặc thực tế.

If you heat ice, it melts.

ifđiều kiệnkết quả
Hiện tại đơnTương lai đơn
Ifit rains tomorrowI will stay at home
Nếu ngày mai mưatôi sẽ ở nhà

Loại 2:

Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 2 để nói về những tình huống bất khả thi hoặc không chắc sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai và kết quả của chúng.

ifđiều kiệnkết quả
Quá khứ đơnwould + động từ gốc
IfI had more timeI would travel around the world
Nếutôi có nhiều thời gian hơntôi sẽ du lịch quanh thế giới

Loại 3:

Sử dụng cho các sự việc không có khả năng xảy ra trong quá khứ.

ifđiều kiệnkết quả
Quá khứ hoàn thànhwould have + past participle
Ifshe had studied hardershe would have passed the exam
Nếucô ấy học chăm chỉ hơncô ấy đã đỗ kì thi

Loại 0

Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 0 để nói về sự thật và thói quen chung.

If you heat ice, it melts.

ifđiều kiệnkết quả
Hiện tại đơnhiện tại đơn
Ifyou heat water to 100°Cit boils
Nếubạn đun nước đến 100°Cnó sôi

Câu Điều Kiện Không Sử Dụng "If"

Thay "if" bằng "unless" để thể hiện điều kiện phủ định.

ifđiều kiệnkết quả
UnlessHiện tại đơnTương lai đơn
Unlessyou work hardyou won't succeed

(Sẽ còn bổ sung thêm về phần nội dung cho các dạng điều kiện và các dạng đặc biệt khác)

Tham khảo